ルール
☆ Danh từ
Quy tắc.
ルール
に
背
いてはいけない。
Bạn không nên làm trái quy tắc.
ルール
には
従
う
以外仕方
ない。
Bạn không thể làm gì khác ngoài việc tuân theo các quy tắc.
ルール
が
分
かっていれば
簡単
。
Thật dễ dàng khi bạn biết các quy tắc.

Từ đồng nghĩa của ルール
noun
ルール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルール
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
アドバンテージルール アドバンテージ・ルール
luật lợi thế; quy luật lợi thế.
スライドルール スライド・ルール
slide rule
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
ゴールデンルール ゴールデン・ルール
golden rule
マキシミンルール マキシミン・ルール
maximin rule
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ