Các từ liên quan tới ケン・ブース (国際政治学者)
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
国際政治 こくさいせいじ
quốc tế (thế giới) chính trị
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
国際政治経済 こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)