こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい
国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.

こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい
vò nhàu nhĩ.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
châm chích.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
nhà du lịch, khách du lịch
sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái; vật kỳ lạ, người xấu như quỷ, cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, quở trách