Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケーゲル体操
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel
pubococcygeal muscle, Kegel muscle
体操 たいそう
môn thể dục; bài tập thể dục.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体操着 たいそうぎ
đồng phục thể thao, bộ đồ thể thao
体操場 たいそうじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học