ケースなし
ケースなし
☆ Danh từ
Không có hộp
(mô tả sản phẩm hoặc đồ vật không đi kèm với hộp đựng hoặc vỏ bảo vệ)
ケースなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケースなし
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
ケースバイケース ケース・バイ・ケース
case-by-case
芯ケース しんケース
hộp đựng bút chì (dành cho bút chì cơ)
NEC VersaProケース NEC VersaProケース NEC VersaProケース NEC VersaProケース
Thùng máy tính nec versapro
Google Pixelケース Google Pixelケース Google Pixelケース Google Pixelケース
Ốp lưng google pixel
Android Oneケース Android Oneケース Android Oneケース Android Oneケース
Ốp lưng android one
チョークホルダー/ケース チョークホルダー/ケース
Giá đựng phấn/ hộp đựng phấn
Surfaceケース Surfaceケース
Trường hợp bề mặt