ケース
ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
☆ Danh từ
Cái thùng; cái hộp
ブリーフ・ケース
Thùng để quần đùi
ヒューズ・ケース
Hộp cầu chì
ファン・ケース
Thùng đựng qụat
Trường hợp; vụ việc
この
ケース
では、もう
一度確認
する
必要
があります。
Trong trường hợp này, cần phải xác nhận lại một lần nữa.

Từ đồng nghĩa của ケース
noun
ケース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ケース
ケースバイケース ケース・バイ・ケース
case-by-case
Google Pixelケース Google Pixelケース Google Pixelケース Google Pixelケース
Ốp lưng google pixel
Android Oneケース Android Oneケース Android Oneケース Android Oneケース
Ốp lưng android one
NEC VersaProケース NEC VersaProケース NEC VersaProケース NEC VersaProケース
Thùng máy tính nec versapro
ケーススタディー ケーススタディ ケース・スタディー ケース・スタディ
sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケース類 トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー
các loại vỏ hộp máy thu phát
パスケース/名刺ケース パスケース/めいしケース
Hộp đựng thẻ/ hộp đựng danh thiếp
カードケース(書類保護ケース) カードケース(しょるいほごケース)
Hộp đựng thẻ (hộp bảo vệ tài liệu)