Kết quả tra cứu ケース
Các từ liên quan tới ケース
ケース
ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
◆ Case
☆ Danh từ
◆ Cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
ブリーフ・ケース
Thùng để quần đùi
ヒューズ・ケース
Hộp cầu chì
ファン・ケース
Thùng đựng qụat
◆ Trường hợp
これは
明
らかに
特例
[
特殊
な
ケース
]だ
Đây là trường hợp đặc biệt (rõ ràng rất đặc biệt)
これは
前例
のない
事件
[
ケース
]だ
Đây là trường hợp (sự kiện) không có tiền lệ
ケース・マネジメント・プログラム
Chương trình quản lý trường hợp .
◆ Cái hộp

Đăng nhập để xem giải thích