Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センシティブ センシティブ
có cảm giác
遅延センシティブ ちえんセンシティブ
nhạy trễ
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
遅延変動センシティブ ちえんへんどうセンシティブ
nhạy biến đổi trễ
チョークホルダー/ケース チョークホルダー/ケース
Giá đựng phấn/ hộp đựng phấn
Surfaceケース Surfaceケース
Trường hợp bề mặt
MOケース MOケース
hộp đĩa MO
CDケース CDケース
hộp đĩa CD