Các từ liên quan tới ケーブル (コミック)
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックマーケット コミック・マーケット
Comic Market (semiannual self-published comic book convention), comiket
オペラコミック オペラ・コミック
comic opera
コミックオペラ コミック・オペラ
comic opera
BLコミック ビーエルコミック
truyện tranh về tình cảm đồng giới nam (BL là viết tắt của "boylove")
ケーブル ケーブル
cáp