ケーブル
Cáp
Cáp (cable) - tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng anh (sterling) và đôla mỹ trên thị trường ngoại hối
Tỷ giá gbp/usd
Cáp; dây cáp
Dây cáp

Từ đồng nghĩa của ケーブル
ケーブル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ケーブル
ケーブル
ケーブル
cáp
ケーブル 防犯カメラ用
ケーブル ぼうはんカメラよう ケーブル ぼうはんカメラよう ケーブル ぼうはんカメラよう
dây cáp cho camera an ninh
Các từ liên quan tới ケーブル
コネクタ付ケーブル コネクタケーブル コネクタつきケーブル コネクタケーブル コネクタつきケーブル コネクタケーブル コネクタつきケーブル コネクタケーブル コネクタつきケーブル
dây cáp có đầu nối kết nối
光ファイバーケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル ひかりファイバーケーブル ひかりふぁいばーケーブル ひかりふぁいばあケーブル
cáp sợi quang
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
分岐ケーブル/アダプタ付ケーブル ぶんきケーブル/アダプタつきケーブル
Dây cáp phân nhánh / dây cáp có bộ chuyển đổi.
同軸ケーブル/アンテナケーブル どうじくケーブル/アンテナケーブル
cáp đồng trục / cáp ăng ten
プリンタケーブル プリンタ・ケーブル プリンタケーブル
cáp máy in
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
KVMケーブル KVMケーブル
cáp kvm