Các từ liên quan tới ゲイソン・ゲイソン=ハーディ (初代クランブルック伯爵)
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank
五爵 ごしゃく
năm cấp bậc quý tộc (công tước, hầu tước, bá tước, tử tước, nam tước)
天爵 てんしゃく
tước vị xứng đáng; thiên tước