りくがん
đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do, thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền, xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ ; xuống đất, xuống xe, rơi vào, phê bình, mắng m