ゲスト
☆ Danh từ
Khách; khách hàng; vị khách
パーティー
の
準備
の
一環
として、
彼
らは
ゲスト
の
リスト
を
作成
した
Là một khâu trong quá trình chuẩn bị bữa tiệc, họ đã phải lập danh sách các vị khách
今夜
の
ゲスト
は、これまでこの
舞台
に
登場
された
方
の
中
で
最
もお
若
い
方
です
Vị khách tối nay là vị khách trẻ nhất trong số những vị khách từng xuất hiện ở sân khấu này
多数
の
ゲスト
に
食事
を
出
す
Phục vụ món ăn cho rất nhiều vị khách

Từ đồng nghĩa của ゲスト
noun