ゲスト出演
ゲストしゅつえん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất hiện với tư cách khách mời
明日
の
バラエティ番組
には、
有名俳優
が
ゲスト出演
するらしい。
Nghe nói ngày mai sẽ có một diễn viên nổi tiếng xuất hiện với tư cách khách mời trong chương trình tạp kỹ đó.

Bảng chia động từ của ゲスト出演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゲスト出演する/ゲストしゅつえんする |
Quá khứ (た) | ゲスト出演した |
Phủ định (未然) | ゲスト出演しない |
Lịch sự (丁寧) | ゲスト出演します |
te (て) | ゲスト出演して |
Khả năng (可能) | ゲスト出演できる |
Thụ động (受身) | ゲスト出演される |
Sai khiến (使役) | ゲスト出演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゲスト出演すられる |
Điều kiện (条件) | ゲスト出演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゲスト出演しろ |
Ý chí (意向) | ゲスト出演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ゲスト出演するな |
ゲスト出演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲスト出演
演出 えんしゅつ
bản tuồng
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
khách; khách hàng; vị khách
ゲストOS ゲストOS
hệ điều hành khách
ゲストコンピュータ ゲスト・コンピュータ
máy điện toán khách
ゲストルーム ゲスト・ルーム
phòng khách
ゲストメンバー ゲスト・メンバー
thành viên khách
スペシャルゲスト スペシャル・ゲスト
khách mời đặc biệt