ゲット
ゲット
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cố gắng đạt được

Bảng chia động từ của ゲット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゲットする |
Quá khứ (た) | ゲットした |
Phủ định (未然) | ゲットしない |
Lịch sự (丁寧) | ゲットします |
te (て) | ゲットして |
Khả năng (可能) | ゲットできる |
Thụ động (受身) | ゲットされる |
Sai khiến (使役) | ゲットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゲットすられる |
Điều kiện (条件) | ゲットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゲットしろ |
Ý chí (意向) | ゲットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ゲットするな |
ゲット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲット
フライングゲット フラッグゲット フライング・ゲット
obtaining items such as books, CDs and DVDs before the date they officially go on sale
ゲットセット ゲット・セット
get set (used at the start of a race)
ゲットアウト ゲット・アウト
thoát ra, tách ra (get out)
ポイントゲット ポイント・ゲット
getting points (e.g. in games, shopping)
ゲッツー ゲットツー ゲット・ツー
baseball double-play
ゲットする げっとする
Nắm bắt được. đạt được