Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲット スマート
ゲット ゲット
Cố gắng đạt được
スマート スマート
sự thanh thoát; sự yểu điệu; sự xinh đẹp
ゲットセット ゲット・セット
get set (used at the start of a race)
ゲットアウト ゲット・アウト
thoát ra, tách ra (get out)
ポイントゲット ポイント・ゲット
nhận điểm; ghi điểm; đạt điểm (point get)
スマートカード スマート・カード
smart card
スマートテレビ スマート・テレビ
smart TV
スマートグリッド スマート・グリッド
smart grid