Các từ liên quan tới ゲット・ヤー・ヤ・ヤズ・アウト
ゲットアウト ゲット・アウト
thoát ra, tách ra (get out)
ゲット ゲット
Cố gắng đạt được
ヤー公 ヤーこう
yakuza
ヤ行 ヤぎょう ヤゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong yu
ゲットセット ゲット・セット
get set (used at the start of a race)
ポイントゲット ポイント・ゲット
nhận điểm; ghi điểm; đạt điểm (point get)
アウト あうと
bị ra ngoài; bị loại
ゲッツー ゲットツー ゲット・ツー
double play; loại kép, loại cùng lúc hai người trong một pha bóng (trong bóng chày)