ゲトる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To get

Bảng chia động từ của ゲトる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゲトる |
Quá khứ (た) | ゲトった |
Phủ định (未然) | ゲトらない |
Lịch sự (丁寧) | ゲトります |
te (て) | ゲトって |
Khả năng (可能) | ゲトれる |
Thụ động (受身) | ゲトられる |
Sai khiến (使役) | ゲトらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゲトられる |
Điều kiện (条件) | ゲトれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゲトれ |
Ý chí (意向) | ゲトろう |
Cấm chỉ(禁止) | ゲトるな |