ゲリラへい
Du kích, quân du kích, chiến tranh du kích

ゲリラへい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゲリラへい
ゲリラへい
du kích, quân du kích, chiến tranh du kích
ゲリラ兵
ゲリラへい
du kích, quân du kích, chiến tranh du kích
Các từ liên quan tới ゲリラへい
quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
surprise concert
ゲリラ雪 ゲリラゆき
unexpectedly strong snowstorm (for the region, etc.), sudden snowstorm
ゲリラ戦 ゲリラせん
chiến tranh du kích
ゲリラ隊 げりらたい
đội du kích.
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
guerrillwarfare
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng