ゲルストマン・ストロイスラー・シャインカー病
ゲルストマン・ストロイスラー・シャインカーびょー
Bệnh gerstmann- sträussler-scheinker (gss)
ゲルストマン・ストロイスラー・シャインカー病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゲルストマン・ストロイスラー・シャインカー病
Gerstmann-Straussler-Scheinker症候群 ゲルストマン・ストロイスラー・シャインカーしょうこうぐん
hội chứng Gerstmann-Straussler-Scheinker
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
ゲルストマン症候群 ゲルストマンしょーこーぐん
hội chứng gerstmann
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.