Các từ liên quan tới ゲンナジー・ゴロフキン 対 村田諒太戦
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
対戦 たいせん
trận đánh; cuộc chiến đấu
諒 りょう
sự thật, lẽ phải, chân lý
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát