Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲージ圧力 ゲージあつりょく
sức ép đánh giá
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ゲージ
Dải đo, thước đo.
máy đo; cái gá; thanh đo
ゲージ/テスター ゲージ/テスター
dụng cụ đo/tester
ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ
thước đo quay số
バッテリゲージ バッテリ・ゲージ
đồng hồ đo pin
フリーゲージ フリー・ゲージ
gauge changeable train