Kết quả tra cứu アネロイドきあつけい
Các từ liên quan tới アネロイドきあつけい
アネロイドきあつけい
アネロイド気圧計
☆ Danh từ
◆ Cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計
の
生産
Sản xuất dụng cụ đo khí áp
日本製
の
アネロイド気圧計
Dụng cụ đo khí áp của Nhật
アネロイド気圧計購入
Mua dụng cụ đo khí áp .

Đăng nhập để xem giải thích