Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
ゲームセンター ゲイムセンター ゲーム・センター ゲイム・センター
điểm chơi trò chơi điện tử; quán điện tử; hàng điện tử
挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
初挑戦 はつちょうせん
first challenge, first try