Các từ liên quan tới ゲームセンターCXの放送内容
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ゲームセンター ゲイムセンター ゲーム・センター ゲイム・センター
điểm chơi trò chơi điện tử; quán điện tử; hàng điện tử
車内放送 しゃないほうそう
thông báo trong xe
館内放送 かんないほうそう
thông báo chung
場内放送 じょうないほうそう
(thông cáo qua) quần chúng hướng vào hệ thống (e.g. trong sân vận động)
返送内容エントリ へんそうないようエントリ
mục nhập nội dung trả lại
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.