車内放送
しゃないほうそう「XA NỘI PHÓNG TỐNG」
☆ Danh từ
Thông báo trong xe

車内放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車内放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
館内放送 かんないほうそう
thông báo chung
場内放送 じょうないほうそう
(thông cáo qua) quần chúng hướng vào hệ thống (e.g. trong sân vận động)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.