Các từ liên quan tới ゲーム・オブ・スローンズの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
洋物ゲーム ようものゲーム
trò chơi phương Tây
人生ゲーム じんせいゲーム
cuộc sống (trò chơi tấm bảng)
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.