Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
ハート形 ハートがた
hình trái tim
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam
ブロークンハート ブロークン・ハート
trái tim tan vỡ
ハートウォーミング ハート・ウォーミング
heartwarming
チキンハート チキン・ハート
chicken-heart