Các từ liên quan tới コアラ (お笑い芸人)
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
コアラ科 コアラか
họ phascolarctidae (một họ thú có túi trong bộ hai răng cửa (diprotodontia))
gấu kao-la; kao-la
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.