Các từ liên quan tới コイントス (藍坊主の曲)
坊の主 ぼうのあるじ
người chủ (của) những quý những thầy tu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
坊主 ぼうず
Trụ trì.
コイントス コイン・トス
tung đồng xu, lật đồng xu
脂坊主 あぶらぼうず アブラボウズ
skilfish (một loài cá vây tia, một trong hai loài thuộc họ Anolopomatidae và là loài duy nhất trong chi Erilepis),
禅坊主 ぜんぼうず
thiền sư
坊主頭 ぼうずあたま
đóng - tóc thu hoạch; cái đầu shaven
葱坊主 ねぎぼうず
rễ hành (phần sợi màu trắng)