Các từ liên quan tới コウジ (柑橘類)
柑橘類 かんきつるい
họ cam quýt; các loại quả thuộc họ cam quít
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
コウジ酸 コウジさん こうじさん
axit kojic (là một chất thải ra bởi một số loài nấm, đặc biệt là nấm Aspergillus oryzae, có tên thông dụng trong tiếng Nhật là koji)
橘 たちばな
quả quít, quả quất
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch