Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コケ
Rêu
苔
こけ コケ
rêu
コケ類 コケるい
loài rêu
コケ植物 コケしょくぶつ こけしょくぶつ
虚仮威し こけおどし コケおどし
chỉ lừa gạt; chỉ phô trương