Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コケ
Rêu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
苔 こけ コケ
rêu
コケ植物 コケしょくぶつ こけしょくぶつ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
虚仮威し こけおどし コケおどし
chỉ lừa gạt; chỉ phô trương
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch