Các từ liên quan tới ココ・ファーム・ワイナリー
ワイナリー ワイナリー
nhà máy rượu
ファーム ファーム
hãng; công ty
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
トラックファーム トラック・ファーム
truck farm
ファームチーム ファーム・チーム
đội dự bị; đội hạng dưới
パイロットファーム パイロット・ファーム
trang trại thí điểm
ココ椰子 ココやし ココヤシ ここやし
cây cọ dừa