コスト割れ
コストわれ
☆ Danh từ
Đặt giá ở bên dưới giá; cắt vào trong giá

コスト割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コスト割れ
コスト コスト
giá cả; chi phí
コストパフォーマンス コストパーフォーマンス コスト・パフォーマンス コスト・パーフォーマンス
hiệu suất chi phí
コスト高 コストだか
giá cao, giá đắt
低コスト ていコスト
chi phí thấp
コスト安 コストやす
giá rẻ
トータルコスト トータル・コスト
chi phí tổng
ゼロコスト ゼロ・コスト
zero cost
コストエフェクティブ コスト・エフェクティブ
hiệu quả về giá