低コスト
ていコスト「ĐÊ」
☆ Danh từ
Chi phí thấp

低コスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低コスト
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
コスト コスト
giá cả; chi phí
コストパフォーマンス コストパーフォーマンス コスト・パフォーマンス コスト・パーフォーマンス
hiệu suất chi phí
コスト安 コストやす
giá rẻ
コスト高 コストだか
giá cao, giá đắt
ハイコスト ハイ・コスト
chi phí cao
コストエフェクティブ コスト・エフェクティブ
hiệu quả về giá
トータルコスト トータル・コスト
chi phí tổng