Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コップのフチ子
ガラスのコップ ガラスのコップ
Cốc thuỷ tinh
コップ座 コップざ
chòm sao cự tước
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
コップ酒 コップざけ
sake sold in a cup rather than a bottle, drinking sake from a regular-size cup rather than from a small sake cup
cốc
cái cốc
紙コップ かみコップ かみこっぷ
cốc giấy
介護コップ かいごコップ
cốc uống nước cho người già (loại cốc được thiết kế đặc biệt để giúp người già, người gặp khó khăn khi uống nước có thể dễ dàng uống nước hơn)