Các từ liên quan tới コッポラの胡蝶の夢
胡蝶 こちょう
con bướm
胡蝶蘭 こちょうらん
Cây lan hồ điệp
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
夜の蝶 よるのちょう
hostess (at a bar, cabaret, etc.)
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
大胡麻斑蝶 おおごまだら オオゴマダラ
tree nymph butterfly (Idea leuconoe)
蛇の目蝶 じゃのめちょう
bướm mắt rắn
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)