コネクション型
コネクションがた
☆ Danh từ
Hướng kết nối

コネクション型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コネクション型
コネクション型通信 コネクションがたつーしん
mạng truyền thông dùng kết nối định tuyến
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
mối quan hệ; mối liên hệ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
コネクションオリエンテッド コネクション・オリエンテッド
hướng kết nối
ダイレクトコネクション ダイレクト・コネクション
kết nối trực tiếp
メタリックコネクション メタリック・コネクション
kết nối kim loại
バーチャルコネクション バーチャル・コネクション
sự kết nối ảo