コネクター類
コネクターるい
☆ Danh từ
Các loại mối nối
コネクター類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コネクター類
コネクター コネクタ
đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
cút nối, nối dây điện
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ジョイント/継ぎ手/コネクター/コック ジョイント/つぎて/コネクター/コック
thiết bị chiếu tia cực tím
コネクター 防犯カメラ用 コネクター ぼうはんカメラよう コネクター ぼうはんカメラよう コネクター ぼうはんカメラよう
"đầu nối cho camera an ninh"
類 るい
loại; chủng loại.
銅管用継手(コネクター) どうかんようつぎて(コネクター)
đầu nối ống đồng (kết nối)