Các từ liên quan tới コバルト・リッチ・クラスト
クラスト クラスト
vỏ trái đất
リッチ リッチ
giàu có
マンガンクラスト マンガン・クラスト
manganese crust
chất Coban
ニナリッチ ニナ・リッチ
Nina Ricci (brand of cosmetics)
リッチメディア リッチ・メディア
rich media
スーパーリッチ スーパー・リッチ
cực giàu
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.