コブラ
Hổ mang
コブラ毒
Chất độc của rắn hổ mang
☆ Danh từ
Rắn hổ mang; hổ mang chúa
コブラ毒
Chất độc của rắn hổ mang
キング・コブラ
Rắn hổ mang chúa .

コブラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コブラ
黒頸コブラ くろくびコブラ クロクビコブラ
rắn hổ mang phun nọc cổ đen
コブラ科 コブラか
họ rắn hổ
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
コブラツイスト コブラ・ツイスト
cobra twist, abdominal stretch
コブラ科毒 コブラかどく
độc của rắn họ elapid
コブラ神経毒タンパク質 コブラしんけいどくタンパクしつ
protein độc tố thần kinh của rắn hổ mang
コブラ心臓毒タンパク質 コブラしんぞうどくタンパクしつ
protein cardiotoxin của rắn hổ mang