コブラ科
コブラか「KHOA」
Họ rắn hổ
Họ elapidae (một họ rắn thuộc phân bộ rắn (serpentes))
コブラ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コブラ科
コブラ科毒 コブラかどく
độc của rắn họ elapid
hổ mang
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)
コブラツイスト コブラ・ツイスト
cobra twist, abdominal stretch
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
黒頸コブラ くろくびコブラ クロクビコブラ
rắn hổ mang phun nọc cổ đen
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.