Các từ liên quan tới コボル12コロニー
ngôn ngữ lập trình cobol
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
スペースコロニー スペース・コロニー
space colony
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
ドライブレコーダー(12/24V車用) ドライブレコーダー(12/24Vくるまよう)
thiết bị ghi hình khi lái xe (dành cho xe 12/24v)