コロニー
☆ Danh từ
Thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.

Từ đồng nghĩa của コロニー
noun
コロニー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コロニー
スペースコロニー スペース・コロニー
space colony
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
コロニー形成ユニット検定 コロニーけーせーユニットけんてー
thử nghiệm các đơn vị hình thành khuẩn lạc