Các từ liên quan tới コミック乱ツインズ 戦国武将列伝
武将 ぶしょう
tướng, người chỉ huy (quân đội)
戦国乱世 せんごくらんせい
turbulent (troubled) times, turbulent war period
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
列伝 れつでん
đợt (của) những tiểu sử
戦乱 せんらん
chiến loạn; chiến tranh
乱戦 らんせん
cuộc loạn đả, cuộc hổn chiến
戦列 せんれつ
kẻ (của) trận đánh
乱数列 らんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên