乱数列
らんすうれつ「LOẠN SỔ LIỆT」
☆ Danh từ
Chuỗi số ngẫu nhiên
Dãy số ngẫu nhiên

乱数列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱数列
擬似乱数列 ぎじらんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên giả
乱数 らんすう
số ngẫu nhiên
数列 すうれつ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số, dãy số.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
乱数表 らんすうひょう
bản những số ngẫu nhiên
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.