Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コミック弁護基金
弁護 べんご
biện hộ
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
弁護側 べんごがわ
bên biện hộ
弁護人 べんごにん べんごじん
luật sư, luật sư bào chữa (trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi cho bị cáo hay người bị tình nghi)
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư