Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁護 べんご
biện hộ
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
環境保護基金 かんきょうほごききん
Quỹ Bảo vệ Môi trường.
弁護側 べんごがわ
bên biện hộ
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁護者 べんごしゃ
proponent; người bảo vệ; luật sư