Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コミック特盛
特盛 とくもり
suất đặc biệt
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックマーケット コミック・マーケット
Comic Market (semiannual self-published comic book convention), comiket
オペラコミック オペラ・コミック
comic opera