Các từ liên quan tới コミック電撃だいおうじ
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックマーケット コミック・マーケット
Comic Market (semiannual self-published comic book convention), comiket
オペラコミック オペラ・コミック
comic opera