電撃
でんげき「ĐIỆN KÍCH」
☆ Danh từ
Cú điện giật; cú sốc điện
間接電撃
Cú sốc điện gián tiếp. .

電撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電撃
電撃傷 でんげきしょー
sốc điện
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
電撃療法 でんげきりょうほう
liệu pháp sốc điện
電撃作戦 でんげきさくせん
sự tác chiến chớp nhoáng.
電撃殺虫器 でんげきさっちゅうき でんげきさっちゅううつわ
máy diệt côn trùng điện
電撃性紫斑病 でんげきせーしはんびょー
ban xuất huyết bạo phát
電撃殺虫器本体 でんげきさっちゅううつわほんたい
thân máy diệt côn trùng
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.